| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| đánh há»ng 
 
 
 |  | [đánh há»ng] |  |  |  | to plough; to pluck; to fail; to flunk |  |  |  | Bị đánh há»ng vì Ä‘iểm ngoại ngữ quá kém |  |  | To be failed because one's marks in foreign languages are too low | 
 
 
 
  Plough, pluck, fail 
  Bị đánh há»ng vì Ä‘iểm ngoại ngữ quá kém  To be failed because one's foreign language mark is too low 
 
 |  |  
		|  |  |